Trang chủ000888 • SHE
add
Emei Shan Tourism Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,63 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,53 ¥ - 12,69 ¥
Phạm vi một năm
11,81 ¥ - 16,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,66 T CNY
Số lượng trung bình
16,79 Tr
Tỷ số P/E
29,61
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 275,84 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 47,43 Tr | — |
Thu nhập ròng | 112,93 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 40,94 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 154,26 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 14,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,69 T | — |
Tổng tài sản | 3,39 T | — |
Tổng nợ | 875,52 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 526,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 112,93 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 174,81 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,34 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -133,03 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,45 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -120,25 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 10, 1997
Trang web
Nhân viên
2.034