Trang chủ000890 • SHE
add
Jiangsu Fasten Co., Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,82 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,65 ¥ - 3,83 ¥
Phạm vi một năm
2,28 ¥ - 4,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,62 T CNY
Số lượng trung bình
21,54 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 68,54 Tr | -38,62% |
Chi phí hoạt động | 7,72 Tr | -48,19% |
Thu nhập ròng | -750,79 N | 95,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,10 | 93,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -410,14 N | -103,18% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 66,37 Tr | -78,23% |
Tổng tài sản | 1,05 T | -29,72% |
Tổng nợ | 965,62 Tr | -29,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 83,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 419,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 95,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -750,79 N | 95,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,80 Tr | 201,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,86 Tr | -62,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,82 Tr | 153,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 33,49 Tr | 390,36% |
Dòng tiền tự do | -61,69 Tr | 35,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 6, 1993
Trang web
Nhân viên
347