Trang chủ000895 • SHE
add
Henan Shuanghui Investment & Development
Giá đóng cửa hôm trước
26,36 ¥
Mức chênh lệch một ngày
25,45 ¥ - 26,27 ¥
Phạm vi một năm
22,29 ¥ - 30,10 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
91,33 T CNY
Số lượng trung bình
9,29 Tr
Tỷ số P/E
19,75
Tỷ lệ cổ tức
5,27%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,44 T | 3,90% |
Chi phí hoạt động | 945,02 Tr | 1,06% |
Thu nhập ròng | 1,51 T | 1,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,17 | -2,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,57 T | 1,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,67 T | 1,63% |
Tổng tài sản | 38,22 T | -8,63% |
Tổng nợ | 18,05 T | -15,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,46 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,51 T | 1,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,34 T | 58,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -990,88 Tr | 75,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,47 Tr | -99,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,35 T | 68,74% |
Dòng tiền tự do | -886,06 Tr | 75,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 10, 1998
Trang web
Nhân viên
43.605