Trang chủ000901 • SHE
add
Aerospace Hi-Tech Holding Group Co., Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,53 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,33 ¥ - 10,56 ¥
Phạm vi một năm
6,22 ¥ - 15,37 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,98 T CNY
Số lượng trung bình
19,27 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,67 T | 1,95% |
Chi phí hoạt động | 295,18 Tr | 10,62% |
Thu nhập ròng | -14,76 Tr | -560,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,88 | -528,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 127,14 Tr | 36,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 744,57 Tr | -5,47% |
Tổng tài sản | 8,57 T | 0,98% |
Tổng nợ | 4,16 T | 4,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 798,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,76 Tr | -560,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 85,34 Tr | 811,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,98 Tr | -17,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -73,96 Tr | -56,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,52 Tr | 65,52% |
Dòng tiền tự do | -229,60 Tr | -99,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 1, 1999
Trang web
Nhân viên
6.219