Trang chủ000902 • SHE
add
YONFER Agricultural Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,72 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,48 ¥ - 13,80 ¥
Phạm vi một năm
10,52 ¥ - 14,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,21 T CNY
Số lượng trung bình
15,64 Tr
Tỷ số P/E
11,73
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,67 T | 39,98% |
Chi phí hoạt động | 201,60 Tr | 6,68% |
Thu nhập ròng | 514,54 Tr | 49,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,02 | 6,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 804,47 Tr | 48,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,90 T | 90,98% |
Tổng tài sản | 19,08 T | 13,25% |
Tổng nợ | 7,52 T | 16,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,25 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 514,54 Tr | 49,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,04 T | 190,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,32 Tr | -98,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 41,64 Tr | -89,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,09 T | 516,60% |
Dòng tiền tự do | 373,54 Tr | 124,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
8.315