Trang chủ000909 • SHE
add
Soyea Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,63 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,60 ¥ - 5,75 ¥
Phạm vi một năm
2,70 ¥ - 6,89 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,47 T CNY
Số lượng trung bình
5,57 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 86,71 Tr | 2,89% |
Chi phí hoạt động | 153,04 Tr | 37,48% |
Thu nhập ròng | -114,21 Tr | 67,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -131,72 | 68,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -106,09 Tr | 8,07% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 158,78 Tr | -39,50% |
Tổng tài sản | 2,47 T | -20,31% |
Tổng nợ | 1,33 T | -29,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 437,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -114,21 Tr | 67,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,75 Tr | -151,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,44 Tr | 4.125,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -113,86 Tr | -182,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -113,15 Tr | -162,19% |
Dòng tiền tự do | 113,93 Tr | -19,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 3, 1999
Trang web
Nhân viên
443