Trang chủ000912 • SHE
add
Sichuan Lutianhua Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,96 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,84 ¥ - 5,09 ¥
Phạm vi một năm
3,31 ¥ - 5,68 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,78 T CNY
Số lượng trung bình
14,66 Tr
Tỷ số P/E
96,81
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,50 T | 16,64% |
Chi phí hoạt động | 67,18 Tr | -46,51% |
Thu nhập ròng | 36,83 Tr | 10,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,45 | -5,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 84,90 Tr | 84,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,82 T | -22,00% |
Tổng tài sản | 9,59 T | -5,35% |
Tổng nợ | 3,17 T | -14,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,54 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,83 Tr | 10,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 71,03 Tr | 486,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 439,20 Tr | 672,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -203,63 Tr | 59,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 306,60 Tr | 154,41% |
Dòng tiền tự do | -616,56 Tr | 0,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 4, 1999
Trang web
Nhân viên
3.020