Trang chủ000915 • SHE
add
Shandong WIT Dyne Health Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
30,07 ¥
Mức chênh lệch một ngày
29,93 ¥ - 30,53 ¥
Phạm vi một năm
23,61 ¥ - 37,08 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,23 T CNY
Số lượng trung bình
9,37 Tr
Tỷ số P/E
13,46
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 616,29 Tr | 7,78% |
Chi phí hoạt động | 135,67 Tr | 4,73% |
Thu nhập ròng | 182,35 Tr | 8,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,59 | 0,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 15,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,12 T | -3,84% |
Tổng tài sản | 5,16 T | -2,31% |
Tổng nợ | 902,98 Tr | -6,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 233,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 182,35 Tr | 8,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 54,16 Tr | -76,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -146,96 Tr | -2.289,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -92,80 Tr | -3.425,00% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 6, 1993
Trang web
Nhân viên
1.759