Trang chủ000915 • SHE
add
Shandong WIT Dyne Health Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
33,10 ¥
Mức chênh lệch một ngày
32,77 ¥ - 33,35 ¥
Phạm vi một năm
24,96 ¥ - 36,70 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,74 T CNY
Số lượng trung bình
4,00 Tr
Tỷ số P/E
13,86
Tỷ lệ cổ tức
7,57%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 432,12 Tr | 93,28% |
Chi phí hoạt động | 208,44 Tr | 100,21% |
Thu nhập ròng | 70,60 Tr | 110,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,34 | 8,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 160,83 Tr | 100,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,05 T | 11,95% |
Tổng tài sản | 4,78 T | 4,56% |
Tổng nợ | 573,21 Tr | 21,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 234,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 70,60 Tr | 110,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 280,38 Tr | 97,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -506,65 Tr | -135,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -226,27 Tr | -18,93% |
Dòng tiền tự do | 204,32 Tr | 159,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 6, 1993
Trang web
Nhân viên
1.759