Trang chủ000919 • SHE
add
Jinling Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,57 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,53 ¥ - 6,61 ¥
Phạm vi một năm
5,55 ¥ - 7,85 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,10 T CNY
Số lượng trung bình
10,09 Tr
Tỷ số P/E
211,82
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 810,01 Tr | -4,25% |
Chi phí hoạt động | 140,12 Tr | 11,83% |
Thu nhập ròng | 22,98 Tr | -49,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,84 | -46,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 52,74 Tr | -44,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,60 T | 19,86% |
Tổng tài sản | 6,06 T | 13,39% |
Tổng nợ | 1,18 T | 36,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 623,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,98 Tr | -49,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -57,76 Tr | 29,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -418,19 Tr | -587,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -922,12 N | -100,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -476,87 Tr | -179,56% |
Dòng tiền tự do | -204,41 Tr | 15,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 9, 1998
Trang web
Nhân viên
5.789