Trang chủ000920 • SHE
add
Vontron Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,48 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,49 ¥ - 8,67 ¥
Phạm vi một năm
6,33 ¥ - 9,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,03 T CNY
Số lượng trung bình
4,18 Tr
Tỷ số P/E
22,65
Tỷ lệ cổ tức
1,31%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
NDAQ
0,60%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 414,16 Tr | -14,17% |
Chi phí hoạt động | 110,27 Tr | -8,74% |
Thu nhập ròng | 53,83 Tr | -18,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,00 | -5,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 77,99 Tr | -4,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 783,52 Tr | 44,29% |
Tổng tài sản | 2,77 T | 12,33% |
Tổng nợ | 761,56 Tr | 32,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 472,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 53,83 Tr | -18,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 138,64 Tr | 261,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,26 Tr | 90,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,67 Tr | -286,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 112,48 Tr | 3.492,68% |
Dòng tiền tự do | 41,49 Tr | 260,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
1.359