Trang chủ000925 • SHE
add
UniTTEC Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,10 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,09 ¥ - 7,29 ¥
Phạm vi một năm
5,23 ¥ - 10,03 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,81 T CNY
Số lượng trung bình
34,75 Tr
Tỷ số P/E
570,39
Tỷ lệ cổ tức
0,21%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 494,82 Tr | -17,72% |
Chi phí hoạt động | 117,88 Tr | -4,39% |
Thu nhập ròng | 1,44 Tr | -87,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,29 | -85,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 90,76 Tr | 90,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,21 T | 60,20% |
Tổng tài sản | 8,30 T | 11,73% |
Tổng nợ | 4,65 T | 6,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 669,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,44 Tr | -87,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -131,48 Tr | -111,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -156,80 Tr | -158,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 914,54 Tr | 565,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 622,05 Tr | 4.807,78% |
Dòng tiền tự do | -406,42 Tr | -56,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 6, 1999
Trang web
Nhân viên
1.814