Trang chủ000927 • SHE
add
China Railway Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,57 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,53 ¥ - 2,57 ¥
Phạm vi một năm
2,25 ¥ - 3,06 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,37 T CNY
Số lượng trung bình
33,79 Tr
Tỷ số P/E
32,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,57 T | -12,55% |
Chi phí hoạt động | 296,42 Tr | -6,99% |
Thu nhập ròng | 176,70 Tr | 10,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,06 | 25,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 246,05 Tr | 26,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,21 T | -7,34% |
Tổng tài sản | 22,12 T | -15,14% |
Tổng nợ | 11,53 T | -27,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,05 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 176,70 Tr | 10,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,07 T | 32,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -728,81 Tr | -2.741,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -237,17 Tr | -1,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 108,06 Tr | -82,09% |
Dòng tiền tự do | 1,02 T | 116,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1887
Trang web
Nhân viên
4.300