Trang chủ000930 • SHE
add
Cofco Biotechnology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,24 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,95 ¥ - 6,16 ¥
Phạm vi một năm
5,02 ¥ - 6,40 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,31 T CNY
Số lượng trung bình
15,58 Tr
Tỷ số P/E
156,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,43 T | -14,53% |
Chi phí hoạt động | 259,37 Tr | -8,43% |
Thu nhập ròng | 66,72 Tr | 82,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,51 | 112,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 165,16 Tr | 61,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,39 T | 42,27% |
Tổng tài sản | 17,76 T | -3,70% |
Tổng nợ | 6,68 T | -12,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,86 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 66,72 Tr | 82,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,05 T | 198,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 106,83 Tr | 258,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -610,24 Tr | -1.931,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 557,88 Tr | 35,46% |
Dòng tiền tự do | 1,09 T | 219,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 8, 1998
Trang web
Nhân viên
5.261