Trang chủ000933 • SHE
add
Henan Shenhuo Coal & Power Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23,95 ¥
Mức chênh lệch một ngày
23,50 ¥ - 24,49 ¥
Phạm vi một năm
15,65 ¥ - 24,49 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
52,32 T CNY
Số lượng trung bình
54,44 Tr
Tỷ số P/E
12,44
Tỷ lệ cổ tức
3,33%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 10,58 T | 4,79% |
Chi phí hoạt động | 533,01 Tr | -14,61% |
Thu nhập ròng | 1,59 T | 26,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,99 | 20,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,98 T | 32,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,18 T | 2,96% |
Tổng tài sản | 57,74 T | 2,84% |
Tổng nợ | 29,48 T | -1,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,23 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,59 T | 26,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,46 T | 7,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -622,38 Tr | -237,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,94 T | 45,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,10 T | 66,89% |
Dòng tiền tự do | 1,62 T | 27,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 8, 1998
Trang web
Nhân viên
24.004