Trang chủ000933 • SHE
add
Henan Shenhuo Coal & Power Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23,36 ¥
Mức chênh lệch một ngày
22,70 ¥ - 23,73 ¥
Phạm vi một năm
15,65 ¥ - 24,36 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
51,31 T CNY
Số lượng trung bình
52,26 Tr
Tỷ số P/E
12,09
Tỷ lệ cổ tức
3,42%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
VQS
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,80 T | 7,99% |
Chi phí hoạt động | 550,15 Tr | -17,15% |
Thu nhập ròng | 1,20 T | 0,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,08 | -7,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,48 T | 10,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,84 T | -18,69% |
Tổng tài sản | 57,44 T | -1,89% |
Tổng nợ | 30,89 T | -8,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,23 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,20 T | 0,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,75 T | 19,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -281,10 Tr | 55,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,92 T | 192,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,39 T | 1.149,62% |
Dòng tiền tự do | -588,84 Tr | 71,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 8, 1998
Trang web
Nhân viên
24.004