Trang chủ000937 • SHE
add
Jizhong Energy Resources Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,75 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,65 ¥ - 5,74 ¥
Phạm vi một năm
5,05 ¥ - 7,32 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
20,53 T CNY
Số lượng trung bình
24,48 Tr
Tỷ số P/E
24,42
Tỷ lệ cổ tức
14,13%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,02 T | -24,53% |
Chi phí hoạt động | 725,86 Tr | -18,34% |
Thu nhập ròng | 318,93 Tr | -54,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,92 | -40,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,06 T | -36,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,55 T | -9,40% |
Tổng tài sản | 54,89 T | 0,52% |
Tổng nợ | 30,26 T | 7,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,53 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 318,93 Tr | -54,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 127,30 Tr | -58,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -823,98 Tr | -67,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 786,28 Tr | -52,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 89,59 Tr | -93,90% |
Dòng tiền tự do | -1,61 T | -23,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 8, 1999
Trang web
Nhân viên
35.260