Trang chủ000938 • SHE
add
Unisplendour Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25,48 ¥
Mức chênh lệch một ngày
25,03 ¥ - 25,57 ¥
Phạm vi một năm
22,35 ¥ - 34,35 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
72,87 T CNY
Số lượng trung bình
49,06 Tr
Tỷ số P/E
52,29
Tỷ lệ cổ tức
0,29%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 29,90 T | 43,12% |
Chi phí hoạt động | 2,23 T | -2,74% |
Thu nhập ròng | 362,96 Tr | -37,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,21 | -56,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,53 T | 15,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,26 T | 23,05% |
Tổng tài sản | 93,64 T | 10,06% |
Tổng nợ | 76,42 T | 11,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,86 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 362,96 Tr | -37,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,09 T | 277,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -237,68 Tr | -266,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,79 T | 73,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,03 T | 117,42% |
Dòng tiền tự do | 5,40 T | 647,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 3, 1999
Trang web
Nhân viên
17.242