Trang chủ000938 • SHE
add
Unisplendour Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25,43 ¥
Mức chênh lệch một ngày
25,07 ¥ - 25,65 ¥
Phạm vi một năm
14,22 ¥ - 31,03 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
70,59 T CNY
Số lượng trung bình
109,85 Tr
Tỷ số P/E
33,58
Tỷ lệ cổ tức
0,56%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,89 T | 8,97% |
Chi phí hoạt động | 2,49 T | 6,30% |
Thu nhập ròng | 581,26 Tr | 12,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,78 | 2,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,13 T | -34,04% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,53 T | -44,87% |
Tổng tài sản | 85,08 T | 3,32% |
Tổng nợ | 68,53 T | 58,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,86 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 581,26 Tr | 12,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 819,06 Tr | 137,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 142,53 Tr | -81,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,84 T | -344,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,90 T | -522,50% |
Dòng tiền tự do | 599,19 Tr | 154,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 3, 1999
Trang web
Nhân viên
19.186