Trang chủ000948 • SHE
add
Yunnan Nantian Electronics Info Co.,Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
16,16 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,98 ¥ - 16,49 ¥
Phạm vi một năm
10,13 ¥ - 23,78 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,29 T CNY
Số lượng trung bình
9,02 Tr
Tỷ số P/E
38,57
Tỷ lệ cổ tức
0,75%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,89 T | 1,17% |
Chi phí hoạt động | 248,67 Tr | 9,43% |
Thu nhập ròng | 30,56 Tr | -1,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,61 | -3,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 56,24 Tr | -7,51% |
Thuế suất hiệu dụng | -27,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,36 T | 12,51% |
Tổng tài sản | 8,66 T | -0,96% |
Tổng nợ | 5,95 T | -4,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 393,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,56 Tr | -1,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 101,31 Tr | 206,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -394,17 N | -112,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 57,70 Tr | -0,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 158,46 Tr | 561,87% |
Dòng tiền tự do | 56,29 Tr | 134,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 12, 1998
Trang web
Nhân viên
8.103