Trang chủ000950 • SHE
add
C.Q. Pharmaceutical Holding Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,38 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,35 ¥ - 5,40 ¥
Phạm vi một năm
4,54 ¥ - 6,67 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,19 T CNY
Số lượng trung bình
17,79 Tr
Tỷ số P/E
28,47
Tỷ lệ cổ tức
1,11%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,58 T | 2,09% |
Chi phí hoạt động | 1,07 T | -1,15% |
Thu nhập ròng | 157,03 Tr | 16,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,76 | 13,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 516,95 Tr | -5,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,29 T | -7,07% |
Tổng tài sản | 67,95 T | 2,57% |
Tổng nợ | 51,38 T | 1,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,73 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 157,03 Tr | 16,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -108,95 Tr | 78,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 60,83 Tr | 260,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -169,85 Tr | -108,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -217,97 Tr | -114,05% |
Dòng tiền tự do | -1,49 T | -114,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 5, 1999
Trang web
Nhân viên
13.820