Trang chủ000953 • SHE
add
Guangxi Hechi Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,21 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,86 ¥ - 7,18 ¥
Phạm vi một năm
2,23 ¥ - 9,26 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,64 T CNY
Số lượng trung bình
63,54 Tr
Tỷ số P/E
30,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,83 Tr | -34,05% |
Chi phí hoạt động | 4,62 Tr | -34,10% |
Thu nhập ròng | 1,36 Tr | 217,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,34 | 278,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,57 Tr | 67,43% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,91 Tr | -28,25% |
Tổng tài sản | 279,87 Tr | -0,99% |
Tổng nợ | 116,07 Tr | -42,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 163,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 368,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 18,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,36 Tr | 217,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,01 Tr | 280,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -336,92 N | 92,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -60,00 Tr | -137.502,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -50,32 Tr | -384,05% |
Dòng tiền tự do | -3,89 Tr | 85,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
184