Trang chủ000966 • SHE
add
CHN Energy Changyn Elctrc Pwr Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,39 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,40 ¥ - 4,48 ¥
Phạm vi một năm
3,61 ¥ - 5,48 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,39 T CNY
Số lượng trung bình
19,82 Tr
Tỷ số P/E
19,75
Tỷ lệ cổ tức
0,88%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,98 T | 32,83% |
Chi phí hoạt động | 58,04 Tr | -20,22% |
Thu nhập ròng | 460,30 Tr | 76,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,23 | 32,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,07 T | 58,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 451,02 Tr | 69,65% |
Tổng tài sản | 39,14 T | 11,49% |
Tổng nợ | 27,95 T | 14,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,75 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 460,30 Tr | 76,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,46 T | 7,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,26 T | -10,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,37 Tr | 103,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 217,13 Tr | 630,41% |
Dòng tiền tự do | -1,42 T | -69,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 4, 1995
Trang web
Nhân viên
4.931