Trang chủ000968 • SHE
add
Shanxi Blue Flame Holding Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,36 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,33 ¥ - 6,46 ¥
Phạm vi một năm
5,33 ¥ - 7,37 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,15 T CNY
Số lượng trung bình
8,38 Tr
Tỷ số P/E
13,47
Tỷ lệ cổ tức
2,66%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 564,73 Tr | -1,02% |
Chi phí hoạt động | -58,19 Tr | -347,85% |
Thu nhập ròng | 184,62 Tr | 15,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,69 | 16,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 380,06 Tr | 7,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,43 T | 55,79% |
Tổng tài sản | 12,33 T | 9,34% |
Tổng nợ | 6,20 T | 14,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 971,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 184,62 Tr | 15,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 277,33 Tr | 97,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -184,92 Tr | -64,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 799,81 Tr | 246,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 892,22 Tr | 272,66% |
Dòng tiền tự do | -283,23 Tr | -81,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 12, 1998
Trang web
Nhân viên
2.050