Trang chủ000969 • SHE
add
Advanced Technology & Materials Co., Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,94 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,64 ¥ - 20,83 ¥
Phạm vi một năm
10,10 ¥ - 24,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
21,89 T CNY
Số lượng trung bình
100,29 Tr
Tỷ số P/E
69,04
Tỷ lệ cổ tức
0,96%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,10 T | 8,92% |
Chi phí hoạt động | 236,41 Tr | -7,14% |
Thu nhập ròng | 94,36 Tr | 58,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,48 | 44,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 198,97 Tr | 12,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,15 T | -4,79% |
Tổng tài sản | 11,52 T | 5,39% |
Tổng nợ | 5,07 T | 10,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,05 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 94,36 Tr | 58,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 287,76 Tr | 16,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -103,80 Tr | -40,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -101,15 Tr | -1.338,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 80,68 Tr | -52,15% |
Dòng tiền tự do | -54,05 Tr | 68,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 12, 1998
Trang web
Nhân viên
5.043