Trang chủ000969 • SHE
add
Advanced Technology & Materials Co., Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,91 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,78 ¥ - 13,05 ¥
Phạm vi một năm
7,47 ¥ - 14,47 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,07 T CNY
Số lượng trung bình
41,68 Tr
Tỷ số P/E
35,83
Tỷ lệ cổ tức
1,56%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,78 T | -5,76% |
Chi phí hoạt động | 199,13 Tr | -17,95% |
Thu nhập ròng | 82,55 Tr | 4,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,63 | 11,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 165,24 Tr | -8,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,55 T | 10,90% |
Tổng tài sản | 11,14 T | -0,42% |
Tổng nợ | 4,67 T | 0,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,05 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 82,55 Tr | 4,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -137,97 Tr | 54,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,25 Tr | 82,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,16 Tr | -223,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -200,72 Tr | 59,03% |
Dòng tiền tự do | -276,68 Tr | 38,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 12, 1998
Trang web
Nhân viên
5.043