Trang chủ000969 • SHE
add
Advanced Technology & Materials Co., Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,41 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,24 ¥ - 11,44 ¥
Phạm vi một năm
7,47 ¥ - 14,47 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,84 T CNY
Số lượng trung bình
44,20 Tr
Tỷ số P/E
31,39
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,72 T | -19,74% |
Chi phí hoạt động | 281,55 Tr | -18,26% |
Thu nhập ròng | 32,36 Tr | -40,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,88 | -25,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 49,50 Tr | -59,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,76 T | -2,94% |
Tổng tài sản | 11,09 T | -2,44% |
Tổng nợ | 4,73 T | 0,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,05 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,36 Tr | -40,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 695,09 Tr | -8,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,08 Tr | -94,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -146,26 Tr | -140,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 556,70 Tr | -27,95% |
Dòng tiền tự do | 809,00 Tr | -23,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 12, 1998
Trang web
Nhân viên
5.043