Trang chủ000970 • KRX
add
Korea Castiron Pipe Ind Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.050,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.030,00 ₩ - 6.110,00 ₩
Phạm vi một năm
6.000,00 ₩ - 7.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
137,49 T KRW
Số lượng trung bình
35,02 N
Tỷ số P/E
7,72
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 96,40 T | -8,74% |
Chi phí hoạt động | 13,68 T | 5,35% |
Thu nhập ròng | 3,25 T | 26,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,37 | 38,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,07 T | 1,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 96,21 T | 5,62% |
Tổng tài sản | 418,34 T | -2,17% |
Tổng nợ | 65,16 T | -11,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 353,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,25 T | 26,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,04 T | -855,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,37 T | 10,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,16 T | -1.908,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,63 T | -259,12% |
Dòng tiền tự do | -9,14 T | -184,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
140