Trang chủ000975 • SHE
add
Shanjin International Gold Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,43 ¥
Mức chênh lệch một ngày
21,92 ¥ - 22,31 ¥
Phạm vi một năm
15,22 ¥ - 25,89 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
58,95 T CNY
Số lượng trung bình
30,36 Tr
Tỷ số P/E
21,04
Tỷ lệ cổ tức
1,66%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,75 T | 3,30% |
Chi phí hoạt động | 285,72 Tr | 17,70% |
Thu nhập ròng | 863,84 Tr | 32,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,02 | 28,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,30 | 30,43% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,35 T | 19,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,63 T | 39,44% |
Tổng tài sản | 20,29 T | 11,49% |
Tổng nợ | 3,89 T | 1,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,77 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 863,84 Tr | 32,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,07 T | 11,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -637,94 Tr | 67,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -126,17 Tr | -110,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 315,87 Tr | 120,50% |
Dòng tiền tự do | 292,52 Tr | 53,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 6, 1999
Trang web
Nhân viên
1.813