Trang chủ000977 • SHE
add
IEIT SYSTEMS Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
51,94 ¥
Mức chênh lệch một ngày
53,84 ¥ - 56,98 ¥
Phạm vi một năm
26,62 ¥ - 59,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
76,46 T CNY
Số lượng trung bình
79,22 Tr
Tỷ số P/E
34,37
Tỷ lệ cổ tức
0,14%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,06 T | 76,05% |
Chi phí hoạt động | 1,67 T | 20,88% |
Thu nhập ròng | 697,26 Tr | 51,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,70 | -14,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,49 | 75,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,01 T | 42,03% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,43 T | 8,88% |
Tổng tài sản | 84,27 T | 62,72% |
Tổng nợ | 65,05 T | 88,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,47 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 697,26 Tr | 51,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,89 T | -1.044,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -109,03 Tr | 18,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,67 T | 6.721,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,55 T | 377,51% |
Dòng tiền tự do | -5,85 T | -390,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 10, 1998
Trang web
Nhân viên
7.212