Trang chủ000981 • SHE
add
Sensteed Hi-Tech Group
Giá đóng cửa hôm trước
3,23 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,18 ¥ - 3,26 ¥
Phạm vi một năm
1,52 ¥ - 4,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
32,49 T CNY
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 685,33 Tr | -43,19% |
Chi phí hoạt động | 196,77 Tr | -33,13% |
Thu nhập ròng | 218,23 Tr | 193,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,84 | 264,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,73 Tr | -58,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 210,31 Tr | -59,93% |
Tổng tài sản | 8,85 T | -25,43% |
Tổng nợ | 7,08 T | -26,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,03 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 19,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 218,23 Tr | 193,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,69 Tr | 106,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -118,09 Tr | 19,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,43 Tr | -124,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -117,37 Tr | 63,34% |
Dòng tiền tự do | -699,86 Tr | -56,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 8, 1998
Trang web
Nhân viên
10.750