Trang chủ000985 • SHE
add
Daqing Huake Company Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
18,65 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,51 ¥ - 18,92 ¥
Phạm vi một năm
13,96 ¥ - 23,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,41 T CNY
Số lượng trung bình
3,84 Tr
Tỷ số P/E
153,24
Tỷ lệ cổ tức
0,21%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 457,43 Tr | -5,66% |
Chi phí hoạt động | 24,80 Tr | 7,99% |
Thu nhập ròng | 1,94 Tr | -55,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,42 | -53,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,05 Tr | -54,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 381,82 Tr | 5,56% |
Tổng tài sản | 713,57 Tr | 0,90% |
Tổng nợ | 103,18 Tr | -11,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 610,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 129,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,94 Tr | -55,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 46,45 Tr | 39,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,14 Tr | 41,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,48 Tr | -177,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 36,83 Tr | 44,48% |
Dòng tiền tự do | 50,57 Tr | 59,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 12, 1998
Trang web
Nhân viên
450