Trang chủ000988 • SHE
add
Huagong Tech Company Limited
Giá đóng cửa hôm trước
82,60 ¥
Mức chênh lệch một ngày
76,90 ¥ - 81,45 ¥
Phạm vi một năm
32,33 ¥ - 100,89 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
85,63 T CNY
Số lượng trung bình
81,93 Tr
Tỷ số P/E
54,19
Tỷ lệ cổ tức
0,25%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,41 T | -8,55% |
Chi phí hoạt động | 244,60 Tr | -32,51% |
Thu nhập ròng | 410,16 Tr | 32,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,03 | 45,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 675,98 Tr | 71,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,01 T | 8,21% |
Tổng tài sản | 22,55 T | 14,35% |
Tổng nợ | 11,55 T | 19,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 410,16 Tr | 32,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 312,97 Tr | 1.812,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -159,34 Tr | 7,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 343,79 Tr | 6,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 496,90 Tr | 195,69% |
Dòng tiền tự do | -124,62 Tr | 77,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 7, 1999
Trang web
Nhân viên
8.823