Trang chủ000993 • SHE
add
Fujian Mindong Electric Power Ltd Co
Giá đóng cửa hôm trước
10,39 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,26 ¥ - 10,39 ¥
Phạm vi một năm
7,93 ¥ - 11,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,73 T CNY
Số lượng trung bình
6,86 Tr
Tỷ số P/E
25,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 157,37 Tr | -17,16% |
Chi phí hoạt động | 34,05 Tr | 3,27% |
Thu nhập ròng | 59,95 Tr | -19,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 38,09 | -2,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 91,83 Tr | -22,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 508,70 Tr | 183,04% |
Tổng tài sản | 3,68 T | 8,22% |
Tổng nợ | 1,04 T | 12,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 457,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 59,95 Tr | -19,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 65,44 Tr | 57,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,06 Tr | -160,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,40 Tr | 93,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 35,99 Tr | 149,00% |
Dòng tiền tự do | 36,47 Tr | -29,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 12, 1998
Trang web
Nhân viên
1.496