Trang chủ000999 • SHE
add
China Resources Sanju Mdcl & Phrm Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
28,01 ¥
Mức chênh lệch một ngày
27,81 ¥ - 28,14 ¥
Phạm vi một năm
27,73 ¥ - 36,15 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
46,85 T CNY
Số lượng trung bình
11,54 Tr
Tỷ số P/E
16,94
Tỷ lệ cổ tức
3,39%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,18 T | 27,37% |
Chi phí hoạt động | 2,95 T | 45,32% |
Thu nhập ròng | 537,57 Tr | -4,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,49 | -24,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,10 T | 8,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,58 T | -3,07% |
Tổng tài sản | 56,56 T | 38,74% |
Tổng nợ | 19,18 T | 30,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,66 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 537,57 Tr | -4,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 65,16 Tr | -92,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 162,22 Tr | 190,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -950,17 Tr | -125,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -726,55 Tr | -400,98% |
Dòng tiền tự do | -579,67 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 4, 1999
Trang web
Nhân viên
20.031