Trang chủ000999 • SHE
add
China Resources Sanju Mdcl & Phrm Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
44,18 ¥
Mức chênh lệch một ngày
44,15 ¥ - 44,97 ¥
Phạm vi một năm
36,24 ¥ - 52,55 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
56,74 T CNY
Số lượng trung bình
7,18 Tr
Tỷ số P/E
16,60
Tỷ lệ cổ tức
2,91%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,29 T | 14,82% |
Chi phí hoạt động | 2,10 T | 10,59% |
Thu nhập ròng | 1,36 T | 18,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,70 | 3,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,96 T | 19,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,83 T | 65,66% |
Tổng tài sản | 41,25 T | 8,89% |
Tổng nợ | 15,52 T | 5,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,28 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,36 T | 18,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 786,58 Tr | 161,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -250,70 Tr | -120,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,33 Tr | -105,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 508,97 Tr | -75,47% |
Dòng tiền tự do | 41,82 Tr | 101,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 4, 1999
Trang web
Nhân viên
20.318