Trang chủ0009 • HKG
add
Keyne Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,013 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,010 $
Giá trị vốn hóa thị trường
46,39 Tr HKD
Tỷ số P/E
0,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,79 Tr | 15,76% |
Thu nhập ròng | 99,02 Tr | 277,89% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,79 Tr | 26,93% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,00 N | -40,62% |
Tổng tài sản | 227,00 N | -99,90% |
Tổng nợ | 1,50 T | -41,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,57 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3.073,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 99,02 Tr | 277,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -605,00 N | -103,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,00 N | -290,00% |
Dòng tiền tự do | -27,30 Tr | 21,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
2