Trang chủ001000 • KOSDAQ
add
Silla Textile Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
946,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
935,00 ₩ - 949,00 ₩
Phạm vi một năm
921,00 ₩ - 1.636,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
23,02 T KRW
Số lượng trung bình
89,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 970,11 Tr | -4,24% |
Chi phí hoạt động | 120,53 Tr | 94,34% |
Thu nhập ròng | 124,65 Tr | 313,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,85 | 331,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 329,34 Tr | 26,64% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 474,47 Tr | -43,48% |
Tổng tài sản | 30,92 T | -2,59% |
Tổng nợ | 16,66 T | -1,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 124,65 Tr | 313,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 166,62 Tr | -32,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,05 Tr | 0,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -185,51 Tr | 8,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,84 Tr | -140,16% |
Dòng tiền tự do | 43,19 Tr | -59,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
5