Trang chủ001060 • KRX
add
JW Pharmaceutical
Giá đóng cửa hôm trước
22.350,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
22.050,00 ₩ - 22.650,00 ₩
Phạm vi một năm
19.600,00 ₩ - 34.950,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
542,74 T KRW
Số lượng trung bình
48,85 N
Tỷ số P/E
8,45
Tỷ lệ cổ tức
2,01%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 187,85 T | -8,37% |
Chi phí hoạt động | 64,70 T | 5,59% |
Thu nhập ròng | 16,59 T | -33,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,83 | -27,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,06 T | -39,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,55 T | -65,44% |
Tổng tài sản | 604,60 T | -6,27% |
Tổng nợ | 275,11 T | -27,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 329,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,59 T | -33,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,95 T | -45,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,42 T | 145,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -52,65 T | -25,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -28,35 T | -64,69% |
Dòng tiền tự do | -6,74 T | -271,56% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
1.095