Trang chủ001060 • KRX
add
JW Pharmaceutical
Giá đóng cửa hôm trước
23.700,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
23.300,00 ₩ - 23.700,00 ₩
Phạm vi một năm
21.000,00 ₩ - 36.650,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
566,48 T KRW
Số lượng trung bình
59,76 N
Tỷ số P/E
7,82
Tỷ lệ cổ tức
1,93%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 178,66 T | -3,01% |
Chi phí hoạt động | 59,82 T | 0,24% |
Thu nhập ròng | 19,85 T | 210,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,11 | 214,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,27 T | 15,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 95,91 T | 19,41% |
Tổng tài sản | 636,88 T | -4,54% |
Tổng nợ | 333,11 T | -21,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 303,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,85 T | 210,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,83 T | -69,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,29 T | 296,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,36 T | -16,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,49 T | -68,08% |
Dòng tiền tự do | 5,27 T | -91,37% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
1.095