Trang chủ001060 • KRX
add
JW Pharmaceutical
Giá đóng cửa hôm trước
22.650,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
22.750,00 ₩ - 23.200,00 ₩
Phạm vi một năm
19.600,00 ₩ - 34.950,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
560,45 T KRW
Số lượng trung bình
63,15 N
Tỷ số P/E
9,05
Tỷ lệ cổ tức
1,95%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 185,24 T | 2,57% |
Chi phí hoạt động | 62,17 T | 9,52% |
Thu nhập ròng | 17,47 T | -13,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,43 | -15,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,65 T | -14,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,42 T | -49,96% |
Tổng tài sản | 611,04 T | -7,06% |
Tổng nợ | 279,96 T | -26,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 331,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,47 T | -13,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,58 T | -19,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,09 T | 667,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,34 T | 15,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,39 T | 27,52% |
Dòng tiền tự do | 36,19 T | -20,74% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
1.068