Trang chủ001070 • KRX
add
Taihan Textile Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.410,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.200,00 ₩ - 6.490,00 ₩
Phạm vi một năm
4.730,00 ₩ - 7.820,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
32,97 T KRW
Số lượng trung bình
8,52 N
Tỷ số P/E
539,60
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 46,88 T | 25,87% |
Chi phí hoạt động | 4,62 T | 30,63% |
Thu nhập ròng | 318,84 Tr | -48,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,68 | -58,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 705,87 Tr | -54,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,36 T | -31,08% |
Tổng tài sản | 200,45 T | 7,61% |
Tổng nợ | 68,94 T | 26,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 131,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 318,84 Tr | -48,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,97 T | -15.822,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 900,36 Tr | 4.026,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,14 T | 81,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,45 T | -289,02% |
Dòng tiền tự do | -8,33 T | -2.691,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
293