Trang chủ001200 • KRX
add
Eugene Investment & Securities Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.470,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.435,00 ₩ - 3.490,00 ₩
Phạm vi một năm
2.090,00 ₩ - 4.240,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
334,67 T KRW
Số lượng trung bình
981,62 N
Tỷ số P/E
4,96
Tỷ lệ cổ tức
2,89%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 233,34 T | -29,52% |
Chi phí hoạt động | 117,35 T | -34,05% |
Thu nhập ròng | 18,20 T | 154,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,80 | 261,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,23 NT | -0,49% |
Tổng tài sản | 10,26 NT | 6,17% |
Tổng nợ | 9,14 NT | 6,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,12 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 91,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,20 T | 154,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 206,19 T | 142,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,99 T | 24.540,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -132,81 T | -128,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 82,36 T | 443,57% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
12 thg 5, 1954
Trang web
Nhân viên
682