Trang chủ001200 • KRX
add
Eugene Investment & Securities Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.745,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.540,00 ₩ - 3.730,00 ₩
Phạm vi một năm
2.090,00 ₩ - 6.310,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
349,69 T KRW
Số lượng trung bình
1,17 Tr
Tỷ số P/E
8,29
Tỷ lệ cổ tức
2,77%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 340,68 T | -1,05% |
Chi phí hoạt động | 184,52 T | -2,65% |
Thu nhập ròng | 6,02 T | -61,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,77 | -61,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -2,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,15 NT | 7,33% |
Tổng tài sản | 9,36 NT | 2,79% |
Tổng nợ | 8,31 NT | 2,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,05 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 91,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,02 T | -61,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 207,55 T | 5.393,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -234,48 Tr | 95,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -245,52 T | -8.320,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -38,21 T | -560,38% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
12 thg 5, 1954
Trang web
Nhân viên
543