Trang chủ001203 • SHE
add
Dazhong Mining Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,27 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,25 ¥ - 8,37 ¥
Phạm vi một năm
7,11 ¥ - 11,63 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,68 T CNY
Số lượng trung bình
6,12 Tr
Tỷ số P/E
16,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 925,34 Tr | 0,52% |
Chi phí hoạt động | 168,70 Tr | -2,91% |
Thu nhập ròng | 224,79 Tr | -6,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,29 | -7,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 442,67 Tr | -2,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 633,53 Tr | -48,73% |
Tổng tài sản | 15,81 T | 3,76% |
Tổng nợ | 9,07 T | -0,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 224,79 Tr | -6,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 277,54 Tr | -5,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -231,65 Tr | 16,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -65,54 Tr | -107,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,32 Tr | -101,57% |
Dòng tiền tự do | -325,43 Tr | -272,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 10, 1999
Trang web
Nhân viên
3.780