Trang chủ001206 • SHE
add
Tianjin Yiyi Hygiene Products Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,18 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,66 ¥ - 18,52 ¥
Phạm vi một năm
11,26 ¥ - 22,76 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,36 T CNY
Số lượng trung bình
5,31 Tr
Tỷ số P/E
14,21
Tỷ lệ cổ tức
5,08%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 485,47 Tr | 26,56% |
Chi phí hoạt động | 28,40 Tr | 15,22% |
Thu nhập ròng | 54,09 Tr | 27,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,14 | 1,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 78,05 Tr | 33,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 911,37 Tr | 19,15% |
Tổng tài sản | 2,29 T | 13,16% |
Tổng nợ | 402,55 Tr | 90,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 186,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 54,09 Tr | 27,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 72,22 Tr | 112,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,10 Tr | 106,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 80,49 Tr | 244,19% |
Dòng tiền tự do | 53,73 Tr | 917,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 5, 1990
Trang web
Nhân viên
1.531