Trang chủ001210 • KRX
add
Kumho Electric Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.101,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.081,00 ₩ - 1.118,00 ₩
Phạm vi một năm
589,00 ₩ - 1.349,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
67,03 T KRW
Số lượng trung bình
301,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,63 T | -23,28% |
Chi phí hoạt động | 3,91 T | -26,87% |
Thu nhập ròng | -293,26 Tr | 82,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,52 | 76,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 179,68 Tr | 120,52% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 883,05 Tr | -90,56% |
Tổng tài sản | 31,94 T | -41,24% |
Tổng nợ | 22,36 T | -53,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -293,26 Tr | 82,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -24,58 Tr | 98,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -167,07 Tr | -178,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,49 T | -147,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,68 T | -276,92% |
Dòng tiền tự do | -1,53 T | 46,40% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1935
Trang web
Nhân viên
85