Trang chủ001229 • SHE
add
Guangdong AVCiT Tech Holding Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
33,42 ¥
Mức chênh lệch một ngày
32,85 ¥ - 33,45 ¥
Phạm vi một năm
21,76 ¥ - 57,39 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,34 T CNY
Số lượng trung bình
1,61 Tr
Tỷ số P/E
46,29
Tỷ lệ cổ tức
1,81%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,31 Tr | -1,63% |
Chi phí hoạt động | 11,27 Tr | 12,31% |
Thu nhập ròng | 5,86 Tr | -59,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,45 | -58,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,48 Tr | -60,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 524,14 Tr | -13,51% |
Tổng tài sản | 1,06 T | 2,55% |
Tổng nợ | 65,72 Tr | 29,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 998,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,86 Tr | -59,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,23 Tr | 44,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -63,37 Tr | -198,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -758,68 N | -3,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -42,00 Tr | -153,24% |
Dòng tiền tự do | -55,24 Tr | -59,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 8, 2010
Trang web
Nhân viên
285