Trang chủ001250 • KRX
add
GS Global Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.390,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.345,00 ₩ - 2.410,00 ₩
Phạm vi một năm
2.330,00 ₩ - 3.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
193,95 T KRW
Số lượng trung bình
329,34 N
Tỷ số P/E
6,82
Tỷ lệ cổ tức
1,06%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 945,78 T | -10,39% |
Chi phí hoạt động | 30,45 T | -1,06% |
Thu nhập ròng | 1,05 T | -93,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,11 | -92,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,86 T | -58,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 215,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 101,81 T | 4,75% |
Tổng tài sản | 1,37 NT | 0,45% |
Tổng nợ | 789,98 T | -2,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 581,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,05 T | -93,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -22,85 T | 38,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,88 T | -7,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,10 T | 86,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -55,15 T | 55,55% |
Dòng tiền tự do | -34,63 T | 49,04% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
31 thg 7, 1954
Trang web
Nhân viên
260