Trang chủ001255 • SHE
add
Zhejiang Bofay Electric Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
30,23 ¥
Mức chênh lệch một ngày
29,18 ¥ - 30,53 ¥
Phạm vi một năm
18,74 ¥ - 40,90 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,48 T CNY
Số lượng trung bình
2,69 Tr
Tỷ số P/E
138,98
Tỷ lệ cổ tức
0,14%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 92,05 Tr | 30,97% |
Chi phí hoạt động | 21,79 Tr | 44,80% |
Thu nhập ròng | 2,88 Tr | 455,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,13 | 372,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,71 Tr | 186,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,58 Tr | -73,57% |
Tổng tài sản | 1,23 T | 22,63% |
Tổng nợ | 483,20 Tr | 102,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 745,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,88 Tr | 455,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -29,67 Tr | -188,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -48,01 Tr | -17,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,43 Tr | 83,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -61,25 Tr | -3.938,19% |
Dòng tiền tự do | -88,56 Tr | -400,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 3, 2007
Trang web
Nhân viên
471