Trang chủ001260 • KRX
add
Namkwang Engineering & Constructn Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.700,00 ₩ - 10.050,00 ₩
Phạm vi một năm
5.950,00 ₩ - 12.240,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
98,23 T KRW
Số lượng trung bình
94,04 N
Tỷ số P/E
27,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 81,44 T | -42,90% |
Chi phí hoạt động | 5,00 T | -10,17% |
Thu nhập ròng | 2,18 T | -55,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,67 | -21,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,66 T | -49,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,39 T | 13,84% |
Tổng tài sản | 367,68 T | -7,93% |
Tổng nợ | 245,82 T | -12,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 121,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,18 T | -55,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -31,32 T | -7,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,63 T | 325,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -520,73 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -30,20 T | -1,21% |
Dòng tiền tự do | -36,61 T | -10,15% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1947
Trang web
Nhân viên
429