Trang chủ001260 • KRX
add
Namkwang Engineering & Constructn Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.580,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.480,00 ₩ - 8.900,00 ₩
Phạm vi một năm
6.960,00 ₩ - 12.240,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
85,45 T KRW
Số lượng trung bình
209,35 N
Tỷ số P/E
18,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 87,59 T | -22,20% |
Chi phí hoạt động | 7,11 T | 51,88% |
Thu nhập ròng | 244,19 Tr | -83,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,28 | -78,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 304,61 Tr | -78,11% |
Thuế suất hiệu dụng | -107,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,51 T | 137,50% |
Tổng tài sản | 400,87 T | 8,05% |
Tổng nợ | 276,26 T | 9,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 124,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 244,19 Tr | -83,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,55 T | 80,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -50,20 Tr | 93,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,11 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,63 T | 70,43% |
Dòng tiền tự do | -13,52 T | 80,31% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1947
Trang web
Nhân viên
429