Trang chủ001267 • SHE
add
Hui Lyu Ecological Technology Grp
Giá đóng cửa hôm trước
19,61 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,70 ¥ - 21,57 ¥
Phạm vi một năm
6,21 ¥ - 21,57 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,60 T CNY
Số lượng trung bình
46,94 Tr
Tỷ số P/E
200,95
Tỷ lệ cổ tức
0,23%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 387,03 Tr | 128,74% |
Chi phí hoạt động | 53,71 Tr | 125,22% |
Thu nhập ròng | 17,68 Tr | 78,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,57 | -21,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,30 Tr | 35,72% |
Thuế suất hiệu dụng | -17,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 387,68 Tr | 11,04% |
Tổng tài sản | 3,78 T | 39,29% |
Tổng nợ | 1,88 T | 56,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 784,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,68 Tr | 78,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -48,48 Tr | 46,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 51,99 Tr | 155,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,99 Tr | -111,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,26 Tr | -28,23% |
Dòng tiền tự do | -22,14 Tr | -246,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 1, 1990
Trang web
Nhân viên
274