Trang chủ001268 • SHE
add
Guangdong Ynshn Untd Prcs Mnufctur CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
20,96 ¥
Mức chênh lệch một ngày
20,43 ¥ - 21,21 ¥
Phạm vi một năm
14,55 ¥ - 26,34 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,26 T CNY
Số lượng trung bình
4,78 Tr
Tỷ số P/E
30,49
Tỷ lệ cổ tức
1,19%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 224,09 Tr | 29,37% |
Chi phí hoạt động | 21,88 Tr | 28,47% |
Thu nhập ròng | 19,20 Tr | 20,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,57 | -7,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 46,79 Tr | 37,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,02 Tr | -41,17% |
Tổng tài sản | 1,50 T | 27,21% |
Tổng nợ | 470,16 Tr | 161,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 106,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,20 Tr | 20,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -49,94 Tr | -262,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -42,21 Tr | -288,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 70,99 Tr | 478,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,15 Tr | -1.876,36% |
Dòng tiền tự do | -116,33 Tr | -3.773,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 8, 2003
Trang web
Nhân viên
1.090