Trang chủ001270 • SHE
add
Zhejiang Chengchang Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
51,57 ¥
Mức chênh lệch một ngày
52,24 ¥ - 54,15 ¥
Phạm vi một năm
25,83 ¥ - 54,15 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,63 T CNY
Số lượng trung bình
3,24 Tr
Tỷ số P/E
118,56
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 104,89 Tr | 266,57% |
Chi phí hoạt động | 41,37 Tr | 44,45% |
Thu nhập ròng | 33,73 Tr | 565,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,15 | 226,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,16 Tr | 2.008,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 242,76 Tr | -19,96% |
Tổng tài sản | 1,59 T | 8,00% |
Tổng nợ | 114,90 Tr | 6,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 206,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,73 Tr | 565,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -25,85 Tr | 12,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -105,32 Tr | 42,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,22 Tr | 4.355,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -115,96 Tr | 45,73% |
Dòng tiền tự do | -84,42 Tr | 39,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 11, 2010
Trang web
Nhân viên
98