Trang chủ001275 • KRX
add
Bookook Securities Co Ltd Preference Shares
Giá đóng cửa hôm trước
21.850,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
21.550,00 ₩ - 21.850,00 ₩
Phạm vi một năm
20.250,00 ₩ - 22.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
348,69 T KRW
Số lượng trung bình
1,44 N
Tỷ số P/E
4,68
Tỷ lệ cổ tức
6,94%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 160,09 T | 22,66% |
Chi phí hoạt động | 100,88 T | 79,70% |
Thu nhập ròng | 6,84 T | -9,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,27 | -26,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 26,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,77 NT | 53,66% |
Tổng tài sản | 6,71 NT | 35,98% |
Tổng nợ | 5,94 NT | 41,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 770,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,84 T | -9,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -662,05 T | -4.014,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,17 T | 145,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 667,17 T | 10.971,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,30 T | -47,94% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1954
Trang web
Nhân viên
125