Trang chủ001279 • SHE
add
Anhui Strong State New Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
38,40 ¥
Mức chênh lệch một ngày
38,84 ¥ - 42,24 ¥
Phạm vi một năm
31,00 ¥ - 245,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,43 T CNY
Số lượng trung bình
2,60 Tr
Tỷ số P/E
69,54
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 361,42 Tr | 8,39% |
Chi phí hoạt động | 18,09 Tr | -16,24% |
Thu nhập ròng | 20,65 Tr | 15,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,71 | 6,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,41 Tr | -2,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 465,88 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,28 T | — |
Tổng nợ | 281,27 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 998,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 160,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,65 Tr | 15,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,60 Tr | 201,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -96,36 Tr | -1.001,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -954,98 N | 47,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -56,71 Tr | -25,87% |
Dòng tiền tự do | 17,75 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
427