Trang chủ001282 • SHE
add
Wuhu Sanlian Forging Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,92 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,37 ¥ - 20,07 ¥
Phạm vi một năm
13,01 ¥ - 28,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,43 T CNY
Số lượng trung bình
8,88 Tr
Tỷ số P/E
32,75
Tỷ lệ cổ tức
0,71%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 422,10 Tr | 8,53% |
Chi phí hoạt động | 40,17 Tr | 5,25% |
Thu nhập ròng | 20,14 Tr | -41,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,77 | -45,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 52,62 Tr | -16,00% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 95,61 Tr | -20,84% |
Tổng tài sản | 2,62 T | 25,37% |
Tổng nợ | 1,00 T | 72,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 222,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,14 Tr | -41,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,32 Tr | -33,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,43 Tr | 120,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -36,97 Tr | -666,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,93 Tr | 10,26% |
Dòng tiền tự do | -11,31 Tr | 93,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 6, 2004
Trang web
Nhân viên
2.656