Trang chủ001282 • SHE
add
Wuhu Sanlian Forging Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27,03 ¥
Mức chênh lệch một ngày
24,35 ¥ - 27,50 ¥
Phạm vi một năm
14,36 ¥ - 27,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,15 T CNY
Số lượng trung bình
4,71 Tr
Tỷ số P/E
28,80
Tỷ lệ cổ tức
0,61%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 388,92 Tr | 20,65% |
Chi phí hoạt động | 37,07 Tr | -5,24% |
Thu nhập ròng | 34,36 Tr | -8,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,83 | -24,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 64,16 Tr | 14,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 120,78 Tr | 71,86% |
Tổng tài sản | 2,09 T | 13,07% |
Tổng nợ | 579,91 Tr | 29,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 158,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,36 Tr | -8,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,99 Tr | -15,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -40,94 Tr | 68,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,53 Tr | 111,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,55 Tr | 85,36% |
Dòng tiền tự do | -180,15 Tr | 35,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 6, 2004
Trang web
Nhân viên
1.955