Trang chủ001299 • SHE
add
Shaanxi Meineng Clean Energy Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,63 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,63 ¥ - 10,98 ¥
Phạm vi một năm
7,91 ¥ - 11,69 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,58 T CNY
Số lượng trung bình
6,68 Tr
Tỷ số P/E
22,72
Tỷ lệ cổ tức
5,76%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 226,26 Tr | 10,60% |
Chi phí hoạt động | 18,81 Tr | 15,53% |
Thu nhập ròng | 32,70 Tr | 1,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,45 | -8,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,00 Tr | 9,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 975,03 Tr | -5,29% |
Tổng tài sản | 1,77 T | 0,73% |
Tổng nợ | 466,71 Tr | 5,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 183,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,70 Tr | 1,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 70,08 Tr | 104,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 72,36 Tr | -79,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -440,52 N | 71,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 142,00 Tr | -62,69% |
Dòng tiền tự do | 396,75 Tr | 609,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 9, 2008
Trang web
Nhân viên
423