Trang chủ001299 • SHE
add
Shaanxi Meineng Clean Energy Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,51 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,31 ¥ - 11,54 ¥
Phạm vi một năm
8,78 ¥ - 14,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,79 T CNY
Số lượng trung bình
8,74 Tr
Tỷ số P/E
27,73
Tỷ lệ cổ tức
4,00%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 127,17 Tr | 12,12% |
Chi phí hoạt động | 13,15 Tr | 11,88% |
Thu nhập ròng | 14,74 Tr | -1,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,59 | -12,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,51 Tr | 4,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 499,45 Tr | -16,75% |
Tổng tài sản | 1,59 T | -4,45% |
Tổng nợ | 407,07 Tr | 3,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 238,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,74 Tr | -1,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,51 Tr | -74,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,72 Tr | -93,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -37,18 Tr | -41,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -65,39 Tr | -421,63% |
Dòng tiền tự do | -292,01 Tr | 10,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 9, 2008
Trang web
Nhân viên
423