Trang chủ001314 • SHE
add
Emdoor Information Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
42,46 ¥
Mức chênh lệch một ngày
41,40 ¥ - 42,45 ¥
Phạm vi một năm
31,07 ¥ - 62,74 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,01 T CNY
Số lượng trung bình
3,95 Tr
Tỷ số P/E
143,99
Tỷ lệ cổ tức
0,79%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 547,93 Tr | 14,41% |
Chi phí hoạt động | 95,84 Tr | -7,88% |
Thu nhập ròng | -1,58 Tr | 80,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,29 | 83,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,23 Tr | 180,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 2.453,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,17 T | -6,98% |
Tổng tài sản | 2,96 T | -1,70% |
Tổng nợ | 900,23 Tr | -5,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 157,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,58 Tr | 80,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -85,04 Tr | 36,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -132,75 Tr | 82,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,64 Tr | -101,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -220,85 Tr | 72,27% |
Dòng tiền tự do | -53,34 Tr | 78,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
1.204